Có 2 kết quả:
雎鳩 jū jiū ㄐㄩ ㄐㄧㄡ • 雎鸠 jū jiū ㄐㄩ ㄐㄧㄡ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim thư cưu, chim sư cưu (loài chim dữ, con trống và mái thường đi cùng nhau nhưng không đùa bỡn nhau)
giản thể
Từ điển phổ thông
chim thư cưu, chim sư cưu (loài chim dữ, con trống và mái thường đi cùng nhau nhưng không đùa bỡn nhau)